🌟 손때(가) 묻다[먹다]

1. 그릇, 가구 등을 오래 써서 길이 들거나 정이 들다.

1. (DÍNH VẾT): Dùng lâu chén bát, đồ nội thất nên thân thuộc và gắn bó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 그릇은 어머니가 처녀 시절부터 사용했던 손때가 묻은 것이다.
    This bowl has been smeared by the hand she's been using since her virginity.
  • Google translate 내가 오랫동안 사용해 손때가 묻은 이 만년필은 글씨를 쓸 때의 느낌이 좋다.
    This fountain pen i've been using for a long time with my hands dirty feels good when i write.

손때(가) 묻다[먹다]: be stained with[get] traces of one's touch,手垢が付く,La crasse de la main s'attache à quelque chose,ensuciarse algo por los toques dados por mucho tiempo,ملطخ باليد,дасал болох, гарын хир тогтох,(dính vết),(ป.ต.)ขี้มือติด[กิน] ; คุ้นเคย, เคยชิน,,привыкнуть; привязаться,上手垢;用旧;用顺手,

💕Start 손때가묻다먹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)